Định mức xây dựng 1173
Định mức xây dựng 1173 là Định mức dự toán xây dựng – Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) được Bộ xây dựng công bố ngày 26/12/2012, sửa đổi bổ sung Định mức xây dựng 1777.
ĐỊNH MỨC 1173
Định mức xây dựng 1173 là Định mức dự toán xây dựng – Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) được Bộ xây dựng công bố ngày 26/12/2012.
Tóm tắt Định mức xây dựng 1173
- Phần Lắp đặt đã được công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng, nay ban hành Định mức xây dựng 1173 sửa đổi và bổ sung vào 2 chương như sau:
Stt |
Nhóm, loại công tác xây dựng |
Ghi chú |
Mã hiệu định mức |
|
CHƯƠNG I: LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH |
||
1 |
Lắp đặt quạt các loại |
Sửa đổi |
BA.11100¸BA.11500 |
2 |
Lắp đặt máy điều hoà không khí |
Sửa đổi |
BA.12100¸BA.12200 |
3 |
Lắp đặt các loại đèn |
Sửa đổi |
BA.13100¸BA.13600 |
4 |
Lắp đặt ống, máng bảo hộ dây dẫn |
Sửa đổi |
BA.14100¸BA.14400 |
5 |
Lắp đặt phụ kiện đường dây |
Sửa đổi |
BA.15100¸BA.15400 |
6 |
Lắp đặt dây đơn |
Sửa đổi |
BA.16101¸BA.16115 |
7 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột |
Sửa đổi |
BA.16201¸BA.16211 |
8 |
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột |
Sửa đổi |
BA.16301¸BA.16308 |
9 |
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột |
Bổ sung |
BA.16309¸BA.16313 |
10 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột |
Sửa đổi |
BA.16401¸BA.16409 |
11 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột |
Bổ sung |
BA.16410¸BA.16414 |
12 |
Lắp đặt bảng điện các loại vào tường |
Sửa đổi |
BA.17100¸BA.17200 |
13 |
Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt |
Sửa đổi |
BA.18100¸BA.18500 |
14 |
Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ |
Sửa đổi |
BA.19100¸BA.19600 |
15 |
Hệ thống chống sét |
Sửa đổi |
BA.20100¸BA.20500 |
|
CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG |
||
16 |
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m |
Sửa đổi |
BB.14301¸BB.14312 |
17 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m |
Sửa đổi |
BB.19101¸BB.19113 |
18 |
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp nối gioăng đoạn ống dài 6m |
Sửa đổi |
BB.19201¸BB.19205 |
19 |
Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m |
Sửa đổi |
BB.19301¸BB.19313 |
20 |
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m |
Sửa đổi |
BB.19401¸BB.19405 |
21 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống 300m |
Bổ sung |
BB.19701¸BB.19703 |
22 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống 200m |
Bổ sung |
BB.19704 |
23 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống 150m |
Bổ sung |
BB.19705 |
24 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống 100m |
Bổ sung |
BB.19706 |
25 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống 50m |
Bổ sung |
BB.19707¸BB.19708 |
26 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống 25m |
Bổ sung |
BB.19709 |
27 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống 6m |
Bổ sung |
BB.19801¸BB.19810 |
28 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn đoạn ống 300m |
Bổ sung |
BB.19911 |
29 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn đoạn ống 250m |
Bổ sung |
BB.19921 |
30 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn đoạn ống 200m |
Bổ sung |
BB.19931 |
31 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn đoạn ống 150m |
Bổ sung |
BB.19941 |
32 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn đoạn ống 70m |
Bổ sung |
BB.19951¸BB.19954 |
33 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn đoạn ống 50m |
Bổ sung |
BB.19961¸BB.19962 |
34 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn đoạn ống 40m |
Bổ sung |
BB.19971¸BB.19972 |
35 |
Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE nối bằng phương pháp dán keo |
Bổ sung |
BB.30400 |
36 |
Lắp đặt măng sông nhựa HDPE |
Bổ sung |
BB.30500 |
Chi tiết Định mức xây dựng 1173: Tải về xem
Viết bài: Thảo Chi
Có thể bạn quan tâm:
Xem thêm