Định mức xây dựng 236 - Phần lắp đặt (bổ sung)
Định mức xây dựng 236 – Phần lắp đặt (bổ sung) - Lắp đặt ống nhựa HDPE và phụ tùng bằng phương pháp hàn gia nhiệt được Bộ xây dựng ban hành kèm theo Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/04/2017 có hiệu lực từ ngày 01/05/2017.
ĐỊNH MỨC XÂY DỰNG 236 – PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)
LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE VÀ PHỤ TÙNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
Định mức xây dựng 236 là Định mức dự toán xây dựng – Phần lắp đặt (bổ sung) được Bộ xây dựng ban hành kèm theo Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/04/2017 có hiệu lực từ ngày 01/05/2017.
Tóm tắt Định mức xây dựng 236 – Phần lắp đặt (bổ sung) - Lắp đặt ống nhựa HDPE và phụ tùng bằng phương pháp hàn gia nhiệt
- Các công tác bổ sung chi tiết:
Stt |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
Mã hiệu định mức bổ sung |
|
CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG |
|
|
|
LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT |
|
BB.51000 |
1 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 110mm |
Bổ sung |
BB.51110 |
2 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 125mm |
Bổ sung |
BB.51120 |
3 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm |
Bổ sung |
BB.51130 |
4 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 160mm |
Bổ sung |
BB.51140 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 180mm |
Bổ sung |
BB.51150 |
6 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 200mm |
Bổ sung |
BB.51160 |
7 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 225mm |
Bổ sung |
BB.51170 |
8 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 250mm |
Bổ sung |
BB.51180 |
9 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 280mm |
Bổ sung |
BB.51190 |
10 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 315mm |
Bổ sung |
BB.51210 |
11 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 355mm |
Bổ sung |
BB.51220 |
12 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 400mm |
Bổ sung |
BB.51230 |
13 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 450mm |
Bổ sung |
BB.51240 |
14 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 500mm |
Bổ sung |
BB.51250 |
15 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 560mm |
Bổ sung |
BB.51260 |
16 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 630mm |
Bổ sung |
BB.51270 |
17 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 710mm |
Bổ sung |
BB.51280 |
18 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 810mm |
Bổ sung |
BB.51290 |
19 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 900mm |
Bổ sung |
BB.51310 |
20 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1000mm |
Bổ sung |
BB.51320 |
21 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1200mm |
Bổ sung |
BB 51330 |
|
LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT |
Bổ sung |
BB.52000 |
22 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 110mm |
Bổ sung |
BB.52110 |
23 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 125mm |
Bổ sung |
BB.52120 |
24 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 140mm |
Bổ sung |
BB.52130 |
25 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 160mm |
Bổ sung |
BB.52140 |
26 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 180mm |
Bổ sung |
BB.52150 |
27 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 200mm |
Bổ sung |
BB.52160 |
28 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 225mm |
Bổ sung |
BB.52170 |
29 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 250mm |
Bổ sung |
BB.52180 |
30 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 280mm |
Bổ sung |
BB.52190 |
31 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 315mm |
Bổ sung |
BB.52210 |
32 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 355mm |
Bổ sung |
BB.52220 |
33 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 400mm |
Bổ sung |
BB.52230 |
34 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 450mm |
Bổ sung |
BB.52240 |
35 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 500mm |
Bổ sung |
BB.52250 |
36 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 560mm |
Bổ sung |
BB.52260 |
37 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 630mm |
Bổ sung |
BB.52270 |
38 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 710mm |
Bổ sung |
BB.52280 |
39 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 800mm |
Bổ sung |
BB.52290 |
40 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 900mm |
Bổ sung |
BB.52310 |
41 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1000mm |
Bổ sung |
BB.52320 |
42 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1200mm |
Bổ sung |
BB.52330 |
|
HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE |
Bổ sung |
BB.53000 |
43 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 110mm |
Bổ sung |
BB.53110 |
44 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 125mm |
Bổ sung |
BB.53120 |
45 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 140mm |
Bổ sung |
BB.53130 |
46 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 160mm |
Bổ sung |
BB.53140 |
47 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 180mm |
Bổ sung |
BB.53150 |
48 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 200mm |
Bổ sung |
BB.53160 |
49 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 225mm |
Bổ sung |
BB.53170 |
50 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 250mm |
Bổ sung |
BB.53180 |
51 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 280mm |
Bổ sung |
BB.53190 |
52 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 315mm |
Bổ sung |
BB.53210 |
53 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 355mm |
Bổ sung |
BB.53220 |
54 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 400mm |
Bổ sung |
BB.53230 |
55 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 450mm |
Bổ sung |
BB.53240 |
56 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 500mm |
Bổ sung |
BB.53250 |
57 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 560mm |
Bổ sung |
BB.53260 |
58 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 630mm |
Bổ sung |
BB.53270 |
59 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 710mm |
Bổ sung |
BB.53280 |
60 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 800mm |
Bổ sung |
BB.53290 |
61 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 900mm |
Bổ sung |
BB.53310 |
62 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1000mm |
Bổ sung |
BB.53320 |
63 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1200mm |
Bổ sung |
BB.53330 |
Lưu ý: Hệ số điều chỉnh định mức nhân công và máy thi công khi lắp đặt ống và phụ kiện ở độ sâu:
Bảng Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt
Điều kiện lắp đặt |
Độ sâu từ đỉnh ống so với độ sâu trung bình (m) |
|||||
≤ 2,5 |
≤ 3,5 |
≤ 4,5 |
≤ 5,5 |
≤ 7,0 |
≤ 8,5 |
|
Hệ số điều chỉnh |
1,06 |
1,08 |
1,14 |
1,21 |
1,28 |
1,34 |
Tải Định mức xây dựng 236 – Phần lắp đặt (bổ sung) về xem: tải về xem
Viết bài: Thảo Chi
Có thể bạn quan tâm:
Xem thêm